Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
青草 qīng cǎo
ㄑㄧㄥ ㄘㄠˇ
1
/1
青草
qīng cǎo
ㄑㄧㄥ ㄘㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
grass
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạc thuyền trận vong cố xứ cảm tác điếu Phan Cát Xu - 泊船陣亡故處感作吊潘吉諏
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Cam thảo tử - 甘草子
(
Châu Hải Đường
)
•
Cung nhân tà - 宮人斜
(
Vương Kiến
)
•
Du thành nam thập lục thủ - Tích giả - 遊城南十六首-昔者
(
Hàn Dũ
)
•
Du thành nam thập lục thủ - Xuất thành - 遊城南十六首-出城
(
Hàn Dũ
)
•
Đồ gian ngẫu ký - 途間偶寄
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Nhiệt Hải hành tống Thôi thị ngự hoàn kinh - 熱海行送崔侍御還京
(
Sầm Tham
)
•
Tống thiên khách - 送遷客
(
Vương Kiến
)
•
Tương thích Ngô Sở, lưu biệt Chương sứ quân lưu hậu kiêm mạc phủ chư công, đắc liễu tự - 將適吳楚,留別章使君留後兼幕府諸公,得柳字
(
Đỗ Phủ
)
•
Vô đề (Nhân gian tối khổ) - 無題(人間最苦)
(
Liễu Phú
)
Bình luận
0