Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
青草 qīng cǎo
ㄑㄧㄥ ㄘㄠˇ
1
/1
青草
qīng cǎo
ㄑㄧㄥ ㄘㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
grass
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bính Tý thu cửu nguyệt nhị thập lục nhật vãn chu quá Hiệp Quỹ Thúc Thuyên cố đệ lương đình tân thứ hữu cảm, bộ Quất Đình tiên sinh nguyên vận kỳ 1 - 丙子秋九月二十六日晚舟過協揆叔荃故弟涼亭津次有感步橘亭先生原韻其一
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Cung nhân tà - 宮人斜
(
Vương Kiến
)
•
Đông sơ Ngọc Sơn phổ yêu thưởng cúc, phục ư ca chu trung ngoạn hồ cảnh - 冬初玉山譜邀賞菊復於歌舟中玩湖景
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Giang hành thứ Hồng Châu kiểm chính vận - 江行次洪州檢正韻
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Lạng Sơn đạo trung kỳ 2 - 諒山道中其二
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Thôn dạ - 村夜
(
Nguyễn Du
)
•
Tích tích diêm - Thuỷ dật phù dung chiểu - 昔昔鹽-水溢芙蓉沼
(
Triệu Hỗ
)
•
Túc Thanh Thảo hồ - 宿青草湖
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuất chinh - 出征
(
Đặng Trần Côn
)
•
Xuất đô lai Trần, sở thừa thuyền thượng hữu đề kỳ 1 - 出都來陳所乘船上有題其一
(
Tô Thức
)
Bình luận
0